Có 2 kết quả:
赶浪头 gǎn làng tou ㄍㄢˇ ㄌㄤˋ • 趕浪頭 gǎn làng tou ㄍㄢˇ ㄌㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow the trend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to follow the trend
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0